Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cao danh
danh lam
bưởi
nấy
chủ trì
đích thân
tay
danh phẩm
nổi tiếng
danh ngôn
đấng
lừng lẫy
cao thủ
nức tiếng
ra người
hạng người
lẫy lừng
pháp nhân
nên người
bất động
mống
khổ chủ
bình phục
nổi danh
cảm xúc
Trần Thủ Độ
Hà Tiên
Nguyễn Du
Nguyễn Trãi
kiều
trống cơm
anh linh
hào mục
hiếu danh
phế nhân
chiêu hồn
sài lang
phúng
nhãn
phàm phu
nương bóng
mặc niệm
con bịnh
chúng tôi
chúng ta
chủ hôn
anh tuấn
bịnh nhân
nanh nọc
đầu đàn
gọi hồn
hiền nhân
mỏ khoét
mọt sách
nghỉ hưu
yếu nhân
nhà cái
ngọc thể
tiểu nhân
thân hành
more...