Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for family line in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nhị hỉ
hàng không
sêu
khuê nữ
ở năm
gia phả
chân mây
tài chính
thế tộc
sân hòe
nhà tông
phú gia
nhà tang
he
kim môn
dâu gia
gia huấn
gia pháp
lưỡi câu
kẻ
sổ hộ khẩu
phép nhà
gia đình
gia sư
ở mướn
kế hoạch hoá gia đình
con nhà
đại gia
dòng họ
hoàng gia
đẫy túi
Huế
địa giới
bỏ sót
ngọc đường
ôm trống
nhà chồng
ngữ hệ
nhà vợ
chi viện
Nguyễn Dữ
họ ngoại
câu dầm
bầu đoàn
cơm đen
gia tộc
sinh trưởng
hệ lụy
dọi
dân dụng
sinh đẻ
cả thảy
đại gia đình
cảm khái
bồi thường
nhuốc
chạy tang
nảy nòi
chấm phá
chui rúc
nặng gánh
huyết thống
gia thế
ràng buộc
gia dụng
lai lịch
kháo
bổ trợ
chỉnh tề
nhà giàu
nhà nghèo
nỏi
cú
phụ cấp
đến thì
chửa
rạ
nhồi
hậu thuẫn
giở giói
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last