Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fair-weather
/'feə,weðə/
Jump to user comments
tính từ
  • chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
  • phù thịnh
    • fair-weather friends
      bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào
Related search result for "fair-weather"
Comments and discussion on the word "fair-weather"