Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
facsimile
/fæk'simili/
Jump to user comments
danh từ
  • bản sao, bản chép
    • reproduced in facsimile
      sao thật đúng, chép thật đúng
ngoại động từ
  • sao, chép
Related words
Comments and discussion on the word "facsimile"