Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
façonnage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tạo thành hình
  • sự gia công
  • (nghĩa bóng) sự đào luyện
    • Le façonnement de l'esprit
      sự đào luyện tinh thần
Comments and discussion on the word "façonnage"