Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
féconder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thụ tinh
  • thụ thai
  • làm cho màu mỡ, làm cho phì nhiêu (đất)
  • (nghĩa bóng) làm cho phong phú
    • Méditation qui féconde l'esprit
      sự ngẫm nghĩ làm cho tinh thần phong phú
Comments and discussion on the word "féconder"