Characters remaining: 500/500
Translation

eyas

/'aiəs/
Academic
Friendly

Từ "eyas" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh động vật học. chỉ một con chim non, cụ thể những con chim bồ câu cắt (falcon) được bắt từ tổ về để huấn luyện cho mục đích săn bắn. Đây một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực nuôi dưỡng huấn luyện chim săn.

Định nghĩa:
  • Eyas (danh từ): Chim non của loài chim săn, thường chim bồ câu cắt, được bắt từ tổ để huấn luyện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The falconer raised the eyas carefully to prepare it for hunting. (Người nuôi chim đã nuôi dưỡng con chim bồ câu cắt non một cách cẩn thận để chuẩn bị cho đi săn.)

  2. Câu nâng cao: In medieval times, noblemen often trained eyases to demonstrate their status through falconry. (Trong thời trung cổ, các quý tộc thường huấn luyện những con chim bồ câu cắt non để thể hiện địa vị của họ qua nghệ thuật nuôi chim săn.)

Biến thể của từ:
  • Eyas không nhiều biến thể phổ biến khác trong tiếng Anh, nhưng có thể thấy các từ liên quan như "eyass", một cách viết khác cùng ý nghĩa.
Các từ gần giống:
  • Nestling: chỉ những con chim non trong tổ, chưa đủ tuổi bay.
  • Chick: dùng để chỉ chim con một cách chung hơn, không chỉ riêng cho chim săn.
  • Fledgling: chim non vừa mới biết bay, có thể đã rời tổ.
Từ đồng nghĩa:
  • Hatchling: chỉ những con chim mới nở.
  • Juvenile: chỉ những con chim trẻgiai đoạn phát triển nhưng không còn chim con.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "eyas", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc nuôi dưỡng huấn luyện: - To raise (a bird): nuôi dưỡng một con chim, có thể được áp dụng cho việc nuôi chim săn. - To train (a falcon): huấn luyện một con chim săn, nhấn mạnh vào quá trình chuẩn bị cho việc săn bắn.

Kết luận:

Từ "eyas" một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực chim săn, cụ thể chim bồ câu cắt non.

danh từ
  1. (động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn)

Comments and discussion on the word "eyas"