Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extramural
/'ekstrə'mʌndein/
Jump to user comments
tính từ
  • ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn (một thành phố...)
  • ngoài trường đại học
    • extramural classes (courses)
      lớp bổ túc ngoài trường đại học (cho các học viên không phải là học sinh đại học)
Comments and discussion on the word "extramural"