Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự rút ra, sự lấy ra, sự gắp ra, sự nhổ
- Extraction d'un clou
sự nhổ đinh
- sự khai thác
- Extraction de la houille
sự khai thác than đá
- (hóa học) sự tách, sự chiết
- (toán học) sự khai
- Extraction d'une racine carrée
sự khai phương
- être de basse extraction
xuất thân thấp hèn