Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
extra-fort
Jump to user comments
tính từ
  • cực chắn, cực bền
  • cực đậm, cực đặc
danh từ giống đực
  • cạp viền (ở đường khâu)
Related search result for "extra-fort"
Comments and discussion on the word "extra-fort"