French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (nông nghiệp) nhổ rễ
- Extirper les mauvaises herbes
nhổ cỏ
- (văn học) trừ tận gốc, trừ tiệt
- Extirper les abus
trừ tận gốc những thói nhũng lạm
- (thân mật) lôi ra, kéo ra
- Extirper quelqu'un de son lit
lôi ai ra khỏi giường