Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
exterminative
/eks'tə:minətəri/ Cách viết khác : (exterminative) /eks'tə:minətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • để triệt, để tiêu diệt, để huỷ diệt
Comments and discussion on the word "exterminative"