Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
expurger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thanh lọc (tước bỏ những phần trái với đạo lý trong một cuốn sách)
    • Expurger un livre destiné aux écoliers
      thanh lọc một cuốn sách cho học sinh dùng
Comments and discussion on the word "expurger"