Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exprimer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày; biểu thị
    • Exprimer sa douleur
      biểu lộ sự đau đớn của mình
    • Exprimer le beau
      biểu thị cái đẹp
  • (văn học) ép lấy (nước)
    • Exprimer le jus d'un citron
      ép lấy nước quả chanh
Related words
Related search result for "exprimer"
Comments and discussion on the word "exprimer"