Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
biểu cảm
cách thức
lưu loát
truyền cảm
chắp vá
diễn cảm
phong cách
đường thắng
tác phong
bút pháp
mẫu mã
văn chương
quần tây
hành văn
văn phong
hình tượng
quy củ
a dua
mốt
văn vẻ
gò bó
sáo rỗng
bao biện
hoàng
bay bướm
đanh thép
rườm
bác học
ấm ớ
bảo thủ
chuồn chuồn
cẩn thận
lối
câu nệ
già giận
chấn chỉnh
hình thức
bôi bác
truyền thống
dân ca
chải chuốt
quần áo
chọi
Chăm
Phong Trào Yêu Nước