Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
exposition
/,ekspə'ziʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phơi
  • sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ
  • sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm
  • sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
  • bài bình luận
  • sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
Related words
Comments and discussion on the word "exposition"