Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
expeditionary
/,ekspi'diʃnəri/
Jump to user comments
tính từ
  • viễn chinh
    • expeditionary forces
      quân viễn chinh
  • (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi
Comments and discussion on the word "expeditionary"