Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
exergure
/ek'sə:g/
Jump to user comments
danh từ
  • phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)
  • câu khắc ở phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)
Comments and discussion on the word "exergure"