French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- gương mẫu, gương
- Un bon exemple
một gương tốt
- cái như thế, cái tương đương
- Sans exemple
từ trước chưa hề có cái như thế; lạ thường
- thí dụ
- à l'exemple de
theo gương
- faire un exemple
trị để làm gương
- par exemple
ví như, tỷ dụ
- Par exemple! vous voilà!
ủa, anh đấy a!