Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
excursionist
/iks'kə:ʃnist/
Jump to user comments
danh từ
  • người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan
Related words
Comments and discussion on the word "excursionist"