Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exculpation
/,ekskʌl'peiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giải tội, sự bào chữa
  • sự tuyên bố vô tội
  • bằng chứng vô tội; điều giải tội
Related words
Comments and discussion on the word "exculpation"