Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
excelsior
/ek'selsiɔ:/
Jump to user comments
thán từ
  • vươn lên mãi!, lên cao mãi!; luôn luôn tiến lên!
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi
  • (ngành in) cỡ 3 (chữ)
Comments and discussion on the word "excelsior"