Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
everything
/'evriθiɳ/
Jump to user comments
đại từ
  • mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ
  • cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
    • money is everything to some people
      đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất
Comments and discussion on the word "everything"