Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
euphoriant
Jump to user comments
Adjective
  • có xu hướng tạo ra trạng thái sảng khoái
Noun
  • một loại thuốc tác động đến trí não tạo ra trạng thái sảng khoái, và phấn chấn
Comments and discussion on the word "euphoriant"