Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
estrangement
/is'treindʤmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời
  • sự bất hoà, sự ghẻ lạnh
Related words
Comments and discussion on the word "estrangement"