Characters remaining: 500/500
Translation

estérase

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "estérase" (danh từ giống cái) là một thuật ngữ trong sinh vật học, được dùng để chỉ một loại enzyme khả năng phân hủy các este. Estemột hợp chất hữu cơ có mặt trong nhiều loại thực phẩm, hương liệu các sản phẩm hóa học khác. Estérase thường tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất trong cơ thể, giúp cơ thể sử dụng loại bỏ các hợp chất này.

Định nghĩa:
  • Estérase: Enzyme giúp phân hủy este trong các quá trình sinh hóa.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Ví dụ cơ bản:

    • "L'estérase est une enzyme importante pour le métabolisme des lipides."
    • (Estérasemột enzyme quan trọng cho quá trình chuyển hóa lipid.)
  2. Ví dụ nâng cao:

    • "Les variations de l'activité d'estérase peuvent influencer la biodisponibilité des médicaments."
    • (Sự biến đổi của hoạt động estérase có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh khả dụng của thuốc.)
Các biến thể:
  • Estérase có thể nhiều loại khác nhau, ví dụ như lipase (phân hủy lipid) hay amylase (phân hủy tinh bột). Những enzyme này cũng thuộc nhóm estérase nhưng chức năng cụ thể khác nhau.
Các từ gần giống:
  • Éster (este): Hợp chất hữu cơ được tạo thành từ phản ứng giữa acid alcohol.
  • Lipase: Enzyme chuyên biệt phân hủy lipid, thuộc nhóm estérase.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "estérase" trong tiếng Pháp, nhưng có thể liên quan đến các enzyme khác như "enzyme" (enzyme), "catalyseur" (chất xúc tác) trong một số ngữ cảnh.
Idioms phrased verbs:
  • Một số cụm từ có thể gặp trong ngữ cảnh sinh hóa nhưng không trực tiếp liên quan đến "estérase":
    • "Agir comme un catalyseur" (Hành động như một chất xúc tác): Chỉ hoạt động thúc đẩy hoặc tăng tốc một quá trình nào đó.
Chú ý:

Khi học từ "estérase", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong sinh học hóa học, cũng như các loại enzyme liên quan khác. Từ này thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các bài viết, nghiên cứu khoa học hoặc giáo trình sinh học.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) esteraza

Comments and discussion on the word "estérase"