Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
espérantiste
Jump to user comments
tính từ
  • xem espéranto
    • Mouvement espérantiste
      phong trào tiếng etperantô
danh từ
  • người tán thành tiếng etperantô
Related search result for "espérantiste"
Comments and discussion on the word "espérantiste"