Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eristical
Jump to user comments
Adjective
  • có thói quen hay tranh cãi vì lợi ích của bản thân và thường viện ra những lí lẽ nghe có vẻ hợp lý (chỉ có lý ở bề ngoài)
Comments and discussion on the word "eristical"