Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
epimorphic
Jump to user comments
Adjective
  • biến thái, biến hình chưa đầy đủ, hoàn thiện; giữ nguyên số lượng các bộ phận cơ thể trong các bước biến dạng kế tiếp, giữ nguyên dạng
Comments and discussion on the word "epimorphic"