Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eparchial
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hoặc liên quan tới một giáo khu (chính giáo); liên quan tới một quận (từ cổ La Mã)
Comments and discussion on the word "eparchial"