Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
epanodos
Jump to user comments
Noun
  • sự lặp lại của một nhóm từ theo thứ tự ngược
  • sự tóm tắt ý chính trong một bài diễn văn
Comments and discussion on the word "epanodos"