Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
entrepreneurial
Jump to user comments
Adjective
  • sẵn sàng chịu rủi ro, chấp nhận rủi ro để kiếm lời, kiếm lợi nhuận
  • thuộc, liên quan tới nhà thầu khoán, nhà doanh nghiệp, nhà kinh doanh
Comments and discussion on the word "entrepreneurial"