Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entrelacement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự quấn vào nhau, sự quyện vào nhau
  • (nghĩa bóng) mớ chằng chịt
    • Un entrelacememt de souvenirs
      một mớ ký ức
Comments and discussion on the word "entrelacement"