Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entrecouper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ngắt quãng, cách quãng
    • Entrecouper un discours d'applaudissements
      ngắt quãng một bài diễn văn bằng những tiếng vỗ tay
Related search result for "entrecouper"
Comments and discussion on the word "entrecouper"