Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entraînant
Jump to user comments
tính từ
  • lôi kéo, hấp dẫn
    • L'orateur a une éloquence entraînante
      diễn giả có tài hùng biện hấp dẫn
Related search result for "entraînant"
Comments and discussion on the word "entraînant"