Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entr'apercevoir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thoáng thấy
    • Entr'apercevoir une étoile filante
      thoáng thấy một ngôi sao băng
Related search result for "entr'apercevoir"
Comments and discussion on the word "entr'apercevoir"