Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enthousiasmer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm phấn khởi
    • Enthousiasmer la foule
      làm quần chúng phấn khởi
Related search result for "enthousiasmer"
Comments and discussion on the word "enthousiasmer"