Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
entente cordiale
Jump to user comments
Noun
  • (sử học) hiệp ước thân thiện giữa Anh và Pháp
  • một liên minh không chính thức giữa các quốc gia
Comments and discussion on the word "entente cordiale"