Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
entériner
Jump to user comments
ngoại động từ
(luật học, pháp lý) chứng duyệt
Le tribunal a entériné cet acte
tòa án đã chứng duyệt giấy tờ ấy
(nghĩa bóng) công nhận, xác nhận
Entériner un fait accompli
công nhận một sự đã rồi
Related words
Antonyms:
Désapprouver
refuser
rejeter
Related search result for
"entériner"
Words contain
"entériner"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chứng duyệt
công nhận
ruột
nhồi nhét
tự mục đích
me tây
làm tiền
sỏi ruột
viêm
viêm
Comments and discussion on the word
"entériner"