Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ensoleiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chiếu đầy ánh mặt trời
    • Ensoleiller la chambre
      chiếu đầy ánh sáng mặt trời vào phòng
  • (nghĩa bóng) làm sáng rực
    • Ce succès a ensoleillé toute sa vie
      thắng lợi ấy làm sáng rực cả cuộc đời của anh ta
Related words
Comments and discussion on the word "ensoleiller"