Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ensilage
/'ensilidʤ/ Cách viết khác : (silage) /'sailidʤ/
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (ensilation)
  • sự ủ xilô
  • thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô
ngoại động từ
  • ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)
Comments and discussion on the word "ensilage"