Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enfantement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự sản ra, sự sáng tác
    • Enfantement des chef-d'oeuvre
      sự sáng tác những kiệt tác
  • sự sinh, sự đẻ
    • Enfantement douloureux
      sự đẻ đau.
Comments and discussion on the word "enfantement"