Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
endéans
Jump to user comments
giới từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) trong khoảng, trong giới hạn, trong phạm vi
    • Être convoqué endéans trois jours
      được triệu tập trong khoảng ba ngày
Comments and discussion on the word "endéans"