Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enchevêtrement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm rối
    • Enchevêtrement d'un êcheveau
      sự làm rối buộc sợi
  • sự rối mù; sự chằng chịt
    • Enchevêtrement des pensées
      tư tưởng rối mù
Comments and discussion on the word "enchevêtrement"