Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enchaînement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chuỗi, dãy
  • sự kết hợp, sự liên kết; sự gắn bó
    • Enchaînement de hasards
      sự kết hợp những cái ngẫu nhiên
    • Enchaînement logique
      sự gắn bó lô gich
  • (âm nhạc) sự nối tiếp
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xích lại, sự buộc lại
    • Enchaînement des chiens
      sự xích chó lại
Related search result for "enchaînement"
Comments and discussion on the word "enchaînement"