Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
enceliopsis nudicaulis
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật học) loài cây có lá màu xám xanh, thân không lá, hoa màu vàng, sống ở vùng sa mạc Idaho tới Arizona
Related words
Comments and discussion on the word "enceliopsis nudicaulis"