Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
empedocles
Jump to user comments
Noun
  • Nhà triết học Hy Lạp người đã cho rằng tất cả vật chất bao gồm các hạt của lửa, nước, không khí và đất (thế kỷ thứ năm trước Công nguyên)
Comments and discussion on the word "empedocles"