Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empanacher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tô điểm bằng chùm lông
  • (nghĩa bóng) lấy giọng oai hùng
    • Empanacher son style
      lấy giọng oai hùng trong lời văn
Comments and discussion on the word "empanacher"