Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embastiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (đùa cợt) tống ngục, bỏ tù
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xây lầu pháo đài xung quanh
    • Embastiller une ville
      xây lầu pháo đài xung quanh một thành phố
Comments and discussion on the word "embastiller"