Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
elongation
/,i:lɔɳ'geiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm dài ra, sự kéo dài ra
  • phần dài ra
  • (vật lý) độ giãn dài
  • (thiên văn học) góc lìa, ly giác
Comments and discussion on the word "elongation"